Có 2 kết quả:
鐵騎 tiě qí ㄊㄧㄝˇ ㄑㄧˊ • 铁骑 tiě qí ㄊㄧㄝˇ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armored horses
(2) crack horsemen
(2) crack horsemen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armored horses
(2) crack horsemen
(2) crack horsemen
Bình luận 0